Có 2 kết quả:
九淵 jiǔ yuān ㄐㄧㄡˇ ㄩㄢ • 九渊 jiǔ yuān ㄐㄧㄡˇ ㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abyss
(2) deep chasm
(2) deep chasm
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abyss
(2) deep chasm
(2) deep chasm
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh