Có 2 kết quả:

九淵 jiǔ yuān ㄐㄧㄡˇ ㄩㄢ九渊 jiǔ yuān ㄐㄧㄡˇ ㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) abyss
(2) deep chasm

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) abyss
(2) deep chasm

Bình luận 0